Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
请求


[qǐngqiú]
1. thỉnh cầu; đề nghị。说明要求,希望得到满足。
他请求上级给他最艰巨的任务。
anh ấy đề nghị cấp trên giao cho anh ấy nhiệm vụ gian khó nặng nề nhất.
2. yêu cầu; đề nghị; đề xuất。所提出的要求。
领导上接受了他的请求。
lãnh đạo đã chấp nhận đề nghị của anh ta.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.