Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
请求


[qǐngqiú]
1. thỉnh cầu; đề nghị。说明要求,希望得到满足。
他请求上级给他最艰巨的任务。
anh ấy đề nghị cấp trên giao cho anh ấy nhiệm vụ gian khó nặng nề nhất.
2. yêu cầu; đề nghị; đề xuất。所提出的要求。
领导上接受了他的请求。
lãnh đạo đã chấp nhận đề nghị của anh ta.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.