|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
请求
| [qǐngqiú] | | | 1. thỉnh cầu; đề nghị。说明要求,希望得到满足。 | | | 他请求上级给他最艰巨的任务。 | | anh ấy đề nghị cấp trên giao cho anh ấy nhiệm vụ gian khó nặng nề nhất. | | | 2. yêu cầu; đề nghị; đề xuất。所提出的要求。 | | | 领导上接受了他的请求。 | | lãnh đạo đã chấp nhận đề nghị của anh ta. |
|
|
|
|