Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
请教


[qǐngjiào]
thỉnh giáo; xin chỉ bảo。请求指教。
虚心向别人请教。
khiêm tốn, xin ý kiến chỉ bảo của mọi người.
我想请教您一件事。
có một việc tôi muốn anh chỉ giúp cho.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.