Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
请愿


[qǐngyuàn]
yêu sách; thỉnh nguyện。采取集体行动要求政府或主管当局满足某些愿望,或改变某种政策措施。
请愿游行
biểu tình đýa yêu sách


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.