Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
请愿


[qǐngyuàn]
yêu sách; thỉnh nguyện。采取集体行动要求政府或主管当局满足某些愿望,或改变某种政策措施。
请愿游行
biểu tình đýa yêu sách



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.