Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
请假


[qǐngjià]
xin nghỉ; xin phép nghỉ (do bệnh tật hay gặp khó khăn)。因病或因事请求准许在一定时期内不做工作或不学习。
因病请假一天。
vì bệnh xin nghỉ một ngày.
他请了十天假回家探亲。
anh ấy xin nghỉ mười ngày về thăm nhà.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.