Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (誦)
[sòng]
Bộ: 言 (讠,訁) - Ngôn
Số nét: 14
Hán Việt: TỤNG
1. đọc。读出声音来; 念。
诵朗。
đọc bài.
2. học thuộc lòng 。背诵。
熟读成诵。
đọc hoài rồi thuộc.
3. kể; thuật lại。称述;述说。
Từ ghép:
诵读



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.