|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
诵
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (誦) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [sòng] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 言 (讠,訁) - Ngôn | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 14 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: TỤNG | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. đọc。读出声音来; 念。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 诵朗。 | | đọc bài. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. học thuộc lòng 。背诵。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 熟读成诵。 | | đọc hoài rồi thuộc. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. kể; thuật lại。称述;述说。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 诵读 |
|
|
|
|