|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
说道
 | [shuōdào] | | |  | nói rằng; nói là。说(小说中多用来直接引进人物说的话,现在还有沿用的)。 | | |  | 李书记说道,'应该怎么办'! | | | bí thư Lí nói rằng 'phải làm như vậy'! |  | [shuō·dao] |  | 方 | | |  | 1. nói; nói ra。用话表达。 | | |  | 你把刚才讲的在会上说说道道,让大家讨论讨论。 | | | anh nói những điều vừa mới nói trong cuộc họp để mọi người thảo luận một chút. | | |  | 2. thương lượng; bàn bạc。商量;谈论。 | | |  | 我跟他说说道道再作决定。 | | | tôi bàn bạc với anh ấy rồi mới quyết định. |
|
|
|
|