Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
说笑


[shuōxiào]
vừa nói vừa cười; nói cười。连说带笑; 又说又笑。
院子里的人,谈心的谈心,说笑的说笑。
những người ở trong sân, người thì tâm sự, người thì nói cười.
他的性格很活泼,爱蹦蹦跳跳,说说笑笑。
tính tình anh ấy rất hoạt bát, thích nhảy nhót, nói cười.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.