|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
说笑
 | [shuōxiào] | | |  | vừa nói vừa cười; nói cười。连说带笑; 又说又笑。 | | |  | 院子里的人,谈心的谈心,说笑的说笑。 | | | những người ở trong sân, người thì tâm sự, người thì nói cười. | | |  | 他的性格很活泼,爱蹦蹦跳跳,说说笑笑。 | | | tính tình anh ấy rất hoạt bát, thích nhảy nhót, nói cười. |
|
|
|
|