Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
说穿


[shuōchuān]
nói trắng ra; nói toạc ra; vạch trần; vạch rõ。用话揭露。
他的心事被老赵说穿了。
chuyện riêng tư của anh ấy đã bị anh Triệu nói toạc cả ra.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.