|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
说法
 | [shuōfǎ] | | |  | thuyết pháp (giảng Phật pháp)。讲解佛说。 |  | [shuō·fa] | | |  | 1. cách nói。措词。 | | |  | 改换一个说法。 | | | nói cách khác. | | |  | 一个意思可以有两种说法。 | | | một ý có thể có hai cách nói. | | |  | 2. ý kiến; kiến giải。意见;见解。 | | |  | '后来居上'是一种鼓舞人向前看的说法。 | | | 'lớp trẻ hơn người già' là một cách nói để động viên mọi người nhìn về tương lai. |
|
|
|
|