|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
说法
![](img/dict/02C013DD.png) | [shuōfǎ] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thuyết pháp (giảng Phật pháp)。讲解佛说。 | ![](img/dict/02C013DD.png) | [shuō·fa] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. cách nói。措词。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 改换一个说法。 | | nói cách khác. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 一个意思可以有两种说法。 | | một ý có thể có hai cách nói. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. ý kiến; kiến giải。意见;见解。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | '后来居上'是一种鼓舞人向前看的说法。 | | 'lớp trẻ hơn người già' là một cách nói để động viên mọi người nhìn về tương lai. |
|
|
|
|