Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
说明


[shuōmíng]
1. giải thích rõ; nói rõ。解释明白。
说明原因。
nói rõ nguyên nhân.
说明问题。
giải thích rõ vấn đề.
2. lời giải thích; lời thuyết minh。解释意义的话。
图片下边附有说明。
bên dưới ảnh có thêm lời thuyết minh.
3. chứng minh。证明。
事实充分说明这种做法是正确的。
sự thực chứng minh đầy đủ cách làm này là đúng đắn.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.