Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
说得来


[shuō·delái]
1. hợp ý; hợp ý nhau。双方思想感情相近,能谈到一块儿。
找一个跟他说得来的人去动员他。
tìm một người hợp ý với anh ấy đến động viên anh ấy.
2. biết ăn nói。会说。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.