 | Từ phồn thể: (説) |
 | [shuì] |
 | Bộ: 言 (讠,訁) - Ngôn |
 | Số nét: 14 |
 | Hán Việt: THUYẾT |
| |  | thuyết phục。用话劝说使人听从自己的意见。 |
| |  | 游说。 |
| | du thuyết. |
| |  | Ghi chú: 另见shuō; yuè |
 | [shuō] |
 | Bộ: 讠(Ngôn) |
 | Hán Việt: THUYẾT |
| |  | 1. nói; kể。用话来表达意思。 |
| |  | 我不会唱歌,只说了个笑话。 |
| | tôi không biết hát, chỉ kể một câu chuyện cười. |
| |  | 2. giải thích。解释。 |
| |  | 一说就明白。 |
| | vừa giải thích đã hiểu ngay. |
| |  | 3. ngôn luận; chủ trương。言论;主张。 |
| |  | 学说。 |
| | học thuyết. |
| |  | 4. trách móc; phê bình。责备;批评。 |
| |  | 挨说了。 |
| | bị trách móc. |
| |  | 爸爸说了他几句。 |
| | ba trách anh ấy mấy câu. |
| |  | 5. giới thiệu; làm mối。指说合;介绍。 |
| |  | 说婆家。 |
| | giới thiệu nhà chồng. |
| |  | 6. ý muốn nói。意思上指。 |
| |  | 他这段话是说谁呢? |
| | mấy lời anh ấy nói, ý muốn nói đến ai nhỉ? |
| |  | Ghi chú: 另见shú; yuè |
 | Từ ghép: |
| |  | 说白 ; 说部 ; 说不得 ; 说不过去 ; 说不来 ; 说不上 ; 说唱 ; 说唱文学 ; 说穿 ; 说辞 ; 说道 ; 说叺绤 ; 说道 ; 说得来 ; 说法 ; 说法 ; 说服 ; 说合 ; 说和 ; 说话 ; 说话 ; 说谎 ; 说教 ; 说客 ; 说理 ; 说媒 ; 说明 ; 说明书 ; 说明文 ; 说破 ; 说亲 ; 说情 ; 说书 ; 说头儿 ; 说闲话 ; 说项 ; 说笑 ; 说一不二 ; 说嘴 |
 | [yuè] |
 | Bộ: 讠(Ngôn) |
 | Hán Việt: DUYỆT |
| |  | vui thích; vui sướng; làm cho vui vẻ。同'悦'。 |
| |  | Ghi chú: 另见shuì; shuō |