|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
诲
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (誨) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [huì] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 言 (讠,訁) - Ngôn | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 14 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: HỐI | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | dạy; khuyên răn; khuyên bảo; dạy dỗ。教导;诱导。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 教诲 | | dạy dỗ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 诲人不倦。 | | dạy người không biết mệt mỏi | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 诲人不倦 ; 诲淫诲盗 |
|
|
|
|