Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (誨)
[huì]
Bộ: 言 (讠,訁) - Ngôn
Số nét: 14
Hán Việt: HỐI
dạy; khuyên răn; khuyên bảo; dạy dỗ。教导;诱导。
教诲
dạy dỗ
诲人不倦。
dạy người không biết mệt mỏi
Từ ghép:
诲人不倦 ; 诲淫诲盗



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.