Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
诱捕


[yòubǔ]
dụ bắt; dụ dỗ bắt; lừa; đánh bẫy; gài bẫy 。引诱捕捉。
用灯光诱捕害虫。
dùng ánh đèn để dụ bắt côn trùng có hại


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.