Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
诱惑


[yòuhuò]
1. mê hoặc; quyến rũ; lường gạt; cám dỗ。使用手段,使人认识模糊而做坏事。
用资产阶级生活方式诱惑青年。
Dùng lối sống tư sản mê hoặc thanh niên.
2. hấp dẫn; thu hút; lôi cuốn。吸引;招引。
窗外是一片诱惑人的景色。
cảnh sắc ngoài cửa sổ rất hấp dẫn.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.