Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
诱导


[yòudǎo]
1. hướng dẫn; dạy dỗ khuyên bảo; gợi mở; dẫn bảo; dẫn dụ。劝诱教导;引导。
对学生要多用启发和诱导的方法。
đối với học sinh nên dùng nhiều phương pháp hướng dẫn và gợi mở.
这些故事的结局很能诱导观众进行思索。
kết thúc của câu chuyện gợi cho người xem rất nhiều suy nghĩ.
2. cảm ứng (vật lý học)。物理学上指感应。
3. dẫn đến; tạo ra。大脑皮层中兴奋过程引起抑制过程的加强,或者抑制过程引起兴奋过程的加强。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.