|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
诱
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (誘) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [yòu] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 言 (讠,訁) - Ngôn | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 14 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: DỤ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. khuyên bảo; dạy dỗ; dạy bảo; khuyên dỗ。诱导。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 循循善诱。 | | khéo dẫn dắt từng bước. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. dụ dỗ; cám dỗ; dụ; nhử。使用手段引人随从自己的意愿。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 引诱 | | dụ dỗ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 诱敌深入 | | dụ địch vào tròng. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 诱捕 ; 诱导 ; 诱饵 ; 诱发 ; 诱供 ; 诱拐 ; 诱惑 ; 诱奸 ; 诱骗 ; 诱杀 ; 诱降 ; 诱胁 ; 诱掖 ; 诱因 ; 诱致 |
|
|
|
|