Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (誘)
[yòu]
Bộ: 言 (讠,訁) - Ngôn
Số nét: 14
Hán Việt: DỤ
1. khuyên bảo; dạy dỗ; dạy bảo; khuyên dỗ。诱导。
循循善诱。
khéo dẫn dắt từng bước.
2. dụ dỗ; cám dỗ; dụ; nhử。使用手段引人随从自己的意愿。
引诱
dụ dỗ
诱敌深入
dụ địch vào tròng.
Từ ghép:
诱捕 ; 诱导 ; 诱饵 ; 诱发 ; 诱供 ; 诱拐 ; 诱惑 ; 诱奸 ; 诱骗 ; 诱杀 ; 诱降 ; 诱胁 ; 诱掖 ; 诱因 ; 诱致



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.