|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
误
 | Từ phồn thể: (誤、悮) |  | [wù] |  | Bộ: 言 (讠,訁) - Ngôn |  | Số nét: 14 |  | Hán Việt: NGỘ | | |  | 1. lầm; sai; nhầm。错误。 | | |  | 笔误。 | | | viết sai; viết nhầm. | | |  | 2. bỏ lỡ; lỡ; nhỡ。耽误。 | | |  | 生产学习两不误。 | | | sản xuất, học tập đều không bỏ lỡ được. | | |  | 3. làm hại; lầm lỡ。使受损害。 | | |  | 误人不浅。 | | | hại người không ít. | | |  | 4. lỡ tay (không phải cố ý); lỡ; lỡ ra。不是故意(得罪人或损害人)。 |  | Từ ghép: | | |  | 误差 ; 误场 ; 误点 ; 误会 ; 误解 ; 误杀 ; 误伤 ; 误事 |
|
|
|
|