|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
误
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (誤、悮) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [wù] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 言 (讠,訁) - Ngôn | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 14 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: NGỘ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. lầm; sai; nhầm。错误。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 笔误。 | | viết sai; viết nhầm. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. bỏ lỡ; lỡ; nhỡ。耽误。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 生产学习两不误。 | | sản xuất, học tập đều không bỏ lỡ được. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. làm hại; lầm lỡ。使受损害。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 误人不浅。 | | hại người không ít. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. lỡ tay (không phải cố ý); lỡ; lỡ ra。不是故意(得罪人或损害人)。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 误差 ; 误场 ; 误点 ; 误会 ; 误解 ; 误杀 ; 误伤 ; 误事 |
|
|
|
|