Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
语言


[yǔyán]
1. ngôn ngữ。人类所特有的用来表达意思、交流思想的工具,是一种特殊的社会现象,由语音、词汇和语法构成一定的系统。'语言'一般包括它的书面形式,但在与'文字'并举时只指口语。
2. lời nói; tiếng nói。话语。
语言乏味
lời nói nhạt nhẽo; lời nói không thú vị
由于文化水平和职业的差异,他们之间缺少共同的语言。
do khác nhau về nghề nghiệp và trình độ văn hoá, cho nên họ cũng thiếu tiếng nói chung.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.