|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
语言
| [yǔyán] | | | 1. ngôn ngữ。人类所特有的用来表达意思、交流思想的工具,是一种特殊的社会现象,由语音、词汇和语法构成一定的系统。'语言'一般包括它的书面形式,但在与'文字'并举时只指口语。 | | | 2. lời nói; tiếng nói。话语。 | | | 语言乏味 | | lời nói nhạt nhẽo; lời nói không thú vị | | | 由于文化水平和职业的差异,他们之间缺少共同的语言。 | | do khác nhau về nghề nghiệp và trình độ văn hoá, cho nên họ cũng thiếu tiếng nói chung. |
|
|
|
|