Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
语法


[yǔfǎ]
1. ngữ pháp; văn phạm。语言的结构方式,包括词的构成和变化、词组和句子的组织。
2. ngữ pháp học; nghiên cứu ngữ pháp。语法研究。
描写语法
ngữ pháp miêu tả
历史语法
ngữ pháp lịch sử
比较语法
ngữ pháp so sánh


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.