Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
语汇


[yǔhuì]
ngữ vựng; từ vựng; từ hội。一种语言的或一个人所用的词和短语的总和。
汉语的语汇是极其丰富的。
từ vựng của Hán ngữ vô cùng phong phú.
语汇贫乏是写不出好文章的。
thiếu thốn từ vựng thì viết văn không thể hay được.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.