Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
语文


[yǔwén]
1. ngữ văn; ngôn ngữ và chữ viết。语言和文字。
语文程度(指阅读、写作等能力)。
trình độ ngữ văn (chỉ năng lực đọc, viết văn)
2. ngôn ngữ và văn học。语言和文学。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.