Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
语感


[yǔgǎn]
ngữ cảm (trong giao lưu ngôn ngữ chỉ sự phản ánh thói quen sử dụng, giải thích sự biểu đạt của ngôn ngữ gọi là ngữ cảm.)。言语交流中指对词语表达的理解、使用习惯等的反映。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.