Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
诬赖


[wūlài]
vu; vu oan; vu khống; đổ tội (vô cớ)。毫无根据地说别人做了坏事,或说了坏话。
诬赖好人。
vu oan cho người tốt


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.