|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
诬
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (誣) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [wū] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 言 (讠,訁) - Ngôn | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 14 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: VU | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | vu khống; vu oan; vu cáo (bịa chuyện nói oan cho người khác)。捏造事实冤枉人。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 诬良为盗。 | | vu người ngay là trộm cắp. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 诬告 ; 诬害 ; 诬赖 ; 诬蔑 ; 诬枉 ; 诬陷 ; 诬栽 |
|
|
|
|