Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (誣)
[wū]
Bộ: 言 (讠,訁) - Ngôn
Số nét: 14
Hán Việt: VU
vu khống; vu oan; vu cáo (bịa chuyện nói oan cho người khác)。捏造事实冤枉人。
诬良为盗。
vu người ngay là trộm cắp.
Từ ghép:
诬告 ; 诬害 ; 诬赖 ; 诬蔑 ; 诬枉 ; 诬陷 ; 诬栽



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.