Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (誡)
[jiè]
Bộ: 言 (讠,訁) - Ngôn
Số nét: 14
Hán Việt: GIỚI
cảnh cáo; khuyên nhủ; khuyến cáo。警告;劝告。
告诫。
nhắc nhở.
规诫。
theo điều cấm.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.