Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (諢)
[hùn]
Bộ: 言 (讠,訁) - Ngôn
Số nét: 13
Hán Việt: HỘN
đùa; nói đùa; trêu đùa。戏谑;开玩笑。
诨名
biệt hiệu; biệt danh
打诨
trêu đùa; trêu chọc
Từ ghép:
诨号 ; 诨名



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.