Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
详细


[xiángxì]
kỹ càng tỉ mỉ。周密完备。
详细研究。
nghiên cứu tỉ mỉ
道理讲得很详细。
lý lẽ rất kỹ càng đầy đủ.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.