Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (詳)
[xiáng]
Bộ: 言 (讠,訁) - Ngôn
Số nét: 13
Hán Việt: TƯỜNG
1. kỹ càng。详细(跟'略'相对)。
详 谈。
bàn kỹ
不厌其详 。
càng kỹ càng tốt; không ngại tỉ mỉ
这本书的注释,详 略不很一致。
chú thích trong quyển sách này chỗ kỹ càng chỗ sơ lược không thống nhất lắm.
2. nói rõ; thuyết minh。说明;细说。
内详 。
bên trong nói kỹ
3. rõ (sự việc)。 (事情)清楚。
生卒年不详 。
năm sinh năm mất không rõ.
Từ ghép:
详尽 ; 详密 ; 详明 ; 详情 ; 详实 ; 详悉 ; 详细



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.