|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
详
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (詳) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [xiáng] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 言 (讠,訁) - Ngôn | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 13 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: TƯỜNG | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. kỹ càng。详细(跟'略'相对)。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 详 谈。 | | bàn kỹ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 不厌其详 。 | | càng kỹ càng tốt; không ngại tỉ mỉ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 这本书的注释,详 略不很一致。 | | chú thích trong quyển sách này chỗ kỹ càng chỗ sơ lược không thống nhất lắm. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. nói rõ; thuyết minh。说明;细说。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 内详 。 | | bên trong nói kỹ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. rõ (sự việc)。 (事情)清楚。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 生卒年不详 。 | | năm sinh năm mất không rõ. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 详尽 ; 详密 ; 详明 ; 详情 ; 详实 ; 详悉 ; 详细 |
|
|
|
|