Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
该着


[gāizháo]
đến lượt; tới số; ý trời; xui xẻo; xúi quẩy (mê tín)。指命运注定,不可避免(迷信)。
刚一出门就摔了一跤,该着我倒霉。
vừa ra khỏi cửa thì té một cái, thật là xui xẻo.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.