Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
该死


[gāisǐ]
chết tiệt; đáng chết; phải gió。表示厌恶、愤恨或埋怨的话。
该死的猫又叼去一条鱼。
con mèo chết tiệt tha mất một con cá rồi.
真该死,我又把钥匙丢在家里了。
phải gió thật, tôi lại bỏ quên chìa khoá ở nhà rồi.
你这个该死的。
cái anh phải gió này.
这牛又吃稻子啦!真该死!
trâu lại ăn lúa rồi, thật đáng chết!



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.