|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
诣
| Từ phồn thể: (詣) | | [yì] | | Bộ: 言 (讠,訁) - Ngôn | | Số nét: 13 | | Hán Việt: NGHỆ, CHỈ | | | 1. đến; tới (dùng với người được tôn kính)。到某人所在的地方;到某个地方去看人(多用于所尊敬的人)。 | | | 诣 烈士墓参谒 | | đến viếng mồ liệt sĩ. | | | 2. trình độ (nghệ thuật, kỹ thuật.. )。 (学业、技术等)所达到的程度。 | | | 造诣 | | trình độ đạt được | | | 苦心孤诣 | | dày công nghiên cứu; lao tâm khổ trí. |
|
|
|
|