Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
诡谲


[guǐjué]
1. biến hoá kỳ lạ。奇异多变。
2. cổ quái; kỳ quái。离奇古怪。
言语诡谲
nói năng kỳ quái
3. giảo quyệt; gian trá; gian xảo; gian lận; xảo quyệt。诡诈。
为人诡谲
con người xảo quyệt.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.