Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (詭)
[guǐ]
Bộ: 言 (讠,訁) - Ngôn
Số nét: 13
Hán Việt: NGUỴ
1. gian trá; xảo quyệt; quỷ quyệt; lừa dối; lừa gạt; xảo trá; giảo quyệt; gian; quỷ; gian trá。欺诈;奸滑。
诡诈
giảo quyệt; gian trá
诡计
quỷ kế; mưu gian
2. kỳ dị; dị; kỳ lạ; kỳ quái。奇异。
诡形
dị hình; hình thù kỳ dị
诡异
kỳ dị; kỳ lạ; kỳ quái
Từ ghép:
诡辩 ; 诡诞 ; 诡怪 ; 诡计 ; 诡谲 ; 诡秘 ; 诡奇 ; 诡异 ; 诡诈



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.