|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
诡
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (詭) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [guǐ] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 言 (讠,訁) - Ngôn | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 13 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: NGUỴ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. gian trá; xảo quyệt; quỷ quyệt; lừa dối; lừa gạt; xảo trá; giảo quyệt; gian; quỷ; gian trá。欺诈;奸滑。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 诡诈 | | giảo quyệt; gian trá | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 诡计 | | quỷ kế; mưu gian | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. kỳ dị; dị; kỳ lạ; kỳ quái。奇异。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 诡形 | | dị hình; hình thù kỳ dị | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 诡异 | | kỳ dị; kỳ lạ; kỳ quái | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 诡辩 ; 诡诞 ; 诡怪 ; 诡计 ; 诡谲 ; 诡秘 ; 诡奇 ; 诡异 ; 诡诈 |
|
|
|
|