Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
诞生


[dànshēng]
sinh ra; ra đời。(人)出生。
1949年10月1日,中华人民共和国诞生了。
ngày 1 tháng 10 năm 1949 là ngày ra đời của nước cộng hoà nhân dân Trung Quốc.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.