Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (誕)
[dàn]
Bộ: 言 (讠,訁) - Ngôn
Số nét: 15
Hán Việt: ĐẢN
1. sinh; ra đời。诞生。
诞辰
sinh nhật
2. sinh nhật; ngày sinh。生日。
华诞
sinh nhật
寿诞
sinh nhật
3. hoang đường; không thực tế。荒唐的;不实在的;不合情理的。
虚诞
hoang đường
荒诞
hoang đường
怪诞
quái đản; kỳ quái
Từ ghép:
诞辰 ; 诞生



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.