|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
诞
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (誕) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [dàn] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 言 (讠,訁) - Ngôn | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 15 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: ĐẢN | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. sinh; ra đời。诞生。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 诞辰 | | sinh nhật | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. sinh nhật; ngày sinh。生日。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 华诞 | | sinh nhật | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 寿诞 | | sinh nhật | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. hoang đường; không thực tế。荒唐的;不实在的;不合情理的。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 虚诞 | | hoang đường | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 荒诞 | | hoang đường | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 怪诞 | | quái đản; kỳ quái | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 诞辰 ; 诞生 |
|
|
|
|