Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
话音


[huàyīn]
1. tiếng nói; giọng nói。话音儿:说话的声音。
话音未落,只听外面一声巨响。
giọng nói mơ hồ, chỉ nghe bên ngoài có tiếng om sòm.
2. ý ngầm; ý khác。言外之意。
听他的话音儿,准是另有打算。
xem ngầm ý của anh ấy chắc là có tính toán gì khác.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.