|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
话音
| [huàyīn] | | | 1. tiếng nói; giọng nói。话音儿:说话的声音。 | | | 话音未落,只听外面一声巨响。 | | giọng nói mơ hồ, chỉ nghe bên ngoài có tiếng om sòm. | | | 2. ý ngầm; ý khác。言外之意。 | | | 听他的话音儿,准是另有打算。 | | xem ngầm ý của anh ấy chắc là có tính toán gì khác. |
|
|
|
|