Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
话说


[huàshuō]
1. chuyện kể rằng (trong tiểu thuyết cũ)。旧小说中常用的发语词。
2. nói; nói về; kể chuyện。说;讲述。
《话说长江》
kể chuyện Trường Giang


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.