Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
话旧


[huàjiù]
ôn lại kỷ niệm cũ; hàn huyên chuyện cũ; hồi tưởng; nhớ lại (chuyện cũ)。跟久别重逢的朋友谈往事;叙旧。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.