Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
话头


[huàtóu]
câu chuyện; đầu đề câu chuyện。(话头儿)谈话的头绪。
打断话头
cắt ngang câu chuyện
他接着话头往下讲。
anh ấy nói tiếp câu chuyện.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.