Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
话头


[huàtóu]
câu chuyện; đầu đề câu chuyện。(话头儿)谈话的头绪。
打断话头
cắt ngang câu chuyện
他接着话头往下讲。
anh ấy nói tiếp câu chuyện.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.