Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
话匣子


[huàxiá·zi]
1. máy hát; máy thu thanh。原指留声机,后来也指收音机。
2. người hay nói; người hay chuyện; người ba hoa。比喻话多的人。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.