Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
话务员


[huàwùyuán]
người trực tổng đài; nhân viên tổng đài; người coi tổng đài (điện thoại)。使用交换机分配电话线路的工作人员。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.