Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
话别


[huàbié]
nói lời chia tay; nói lời tạm biệt; nói chuyện trước khi chia tay; nói chuyện trước lúc từ biệt。离别前聚在一块儿谈话。
临行话别,不胜依依。
nói chuyện trước khi từ biệt, vô cùng lưu luyến.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.