|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
诛
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (誅) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [zhū] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 言 (讠,訁) - Ngôn | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 13 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: CHU | ![](img/dict/47B803F7.png) | 书 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. giết; chém (tội phạm)。杀(有罪的人)。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 伏诛 | | chịu chém | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 罪不容诛 | | tội không thể tha thứ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. trách phạt; trừng phạt。谴责处罚。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 口诛笔伐 | | lên án | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 诛戮 ; 诛求 ; 诛心之论 |
|
|
|
|