Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (誅)
[zhū]
Bộ: 言 (讠,訁) - Ngôn
Số nét: 13
Hán Việt: CHU
1. giết; chém (tội phạm)。杀(有罪的人)。
伏诛
chịu chém
罪不容诛
tội không thể tha thứ
2. trách phạt; trừng phạt。谴责处罚。
口诛笔伐
lên án
Từ ghép:
诛戮 ; 诛求 ; 诛心之论



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.