Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
诚然


[chéngrán]
1. quả thật; thực vậy; thực mà; thực tế; thực tại。实在。
他很爱那几只小鸭,小鸭也诚然可爱。
nó rất yêu mấy chú vịt con ấy, mà lũ vịt con quả thật cũng
̣rất
đáng yêu.
2. tất nhiên; cố nhiên; đương nhiên。固然(引起下文转折)。
文章流畅诚然很好,但主要的还在于内容。
văn chương trôi chảy đương nhiên rất tốt, song điều chủ yếu vẫn là ở nội dung.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.