Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
诚挚


[chéngzhì]
chân thành; thân ái; đứng đắn; nghiêm chỉnh; sốt sắng; tha thiết。诚恳真挚。
会谈是在诚挚友好的气氛中进行的。
cuộc hội đàm diễn ra trong không khí hữu nghị chân thành.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.