Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
诚心


[chéngxīn]
1. thành tâm; lòng thành; sự thật lòng; thật tâm; chân tình。诚恳的心意。
一片诚心。
một tấm lòng thành.
2. thành khẩn。诚恳。
很诚心。
rất thành khẩn.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.