|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
诚
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (誠) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [chéng] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 言 (讠,訁) - Ngôn | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 13 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: THÀNH | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. thật; thành thật; chân thực; trung thực。真实的(心意)。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 诚 心诚 意。 | | thật lòng thật dạ. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 开诚 布公。 | | đối xử thành thật vô tư. | ![](img/dict/47B803F7.png) | 书 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. đúng; đích xác; quả thật; bản chất; đúng ra。实在;的确。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 诚 然。 | | quả thật. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 诚笃 ; 诚服 ; 诚惶诚恐 ; 诚恳 ; 诚朴 ; 诚然 ; 诚实 ; 诚心 ; 诚意 ; 诚挚 |
|
|
|
|