|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
诚
 | Từ phồn thể: (誠) |  | [chéng] |  | Bộ: 言 (讠,訁) - Ngôn |  | Số nét: 13 |  | Hán Việt: THÀNH | | |  | 1. thật; thành thật; chân thực; trung thực。真实的(心意)。 | | |  | 诚 心诚 意。 | | | thật lòng thật dạ. | | |  | 开诚 布公。 | | | đối xử thành thật vô tư. |  | 书 | | |  | 2. đúng; đích xác; quả thật; bản chất; đúng ra。实在;的确。 | | |  | 诚 然。 | | | quả thật. |  | Từ ghép: | | |  | 诚笃 ; 诚服 ; 诚惶诚恐 ; 诚恳 ; 诚朴 ; 诚然 ; 诚实 ; 诚心 ; 诚意 ; 诚挚 |
|
|
|
|