Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (詰)
[jí]
Bộ: 言 (讠,訁) - Ngôn
Số nét: 13
Hán Việt: KHIẾT
trúc trắc; không thuận miệng; đọc không trôi (bài văn)。(诘屈聱牙)见〖佶屈聱牙〗
Ghi chú: 另见jié
[jié]
Bộ: 讠(Ngôn)
Hán Việt: CẬT
hỏi vặn; vặn hỏi; cật vấn。诘问。
盘诘。
vặn hỏi.
反诘。
phản vấn.
Ghi chú: 另见jí
Từ ghép:
诘问



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.