|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
诘
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (詰) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [jí] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 言 (讠,訁) - Ngôn | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 13 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: KHIẾT | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | trúc trắc; không thuận miệng; đọc không trôi (bài văn)。(诘屈聱牙)见〖佶屈聱牙〗 | | ![](img/dict/69B2F2A8.gif) | Ghi chú: 另见jié | ![](img/dict/02C013DD.png) | [jié] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 讠(Ngôn) | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: CẬT | ![](img/dict/47B803F7.png) | 书 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | hỏi vặn; vặn hỏi; cật vấn。诘问。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 盘诘。 | | vặn hỏi. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 反诘。 | | phản vấn. | | ![](img/dict/69B2F2A8.gif) | Ghi chú: 另见jí | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 诘问 |
|
|
|
|