Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
诗韵


[shīyùn]
1. vần thơ; áng thơ; thi vận。做诗所押的韵。
2. Bình Thuỷ Vận (bộ sách tra cứu chọn chữ gieo vần)。做诗所依据的韵书,一般指《水平韵》,平、上、去、入四声共106韵。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.